🌟 자연 과학 (自然科學)

1. 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.

1. KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연 과학 계통.
    The natural scientific system.
  • Google translate 자연 과학 과목.
    Natural science subject.
  • Google translate 자연 과학 분야.
    The field of natural science.
  • Google translate 자연 과학을 공부하다.
    Study natural science.
  • Google translate 자연 과학을 배우다.
    Learn natural science.
  • Google translate 자연 과학을 전공하다.
    Major in natural science.
  • Google translate 대학에서 자연 과학을 공부하는 학생들의 수업은 주로 실험실에서 이루어졌다.
    Classes of students studying natural science at universities were mainly conducted in laboratories.
  • Google translate 김 교수는 과학 기술 발달로 이어지는 자연 과학 분야의 발전을 도모해야 한다고 주장했다.
    Kim argued that the development of natural science, which leads to the development of science and technology, should be pursued.
  • Google translate 너는 전공이 뭐니?
    What's your major?
    Google translate 지질학이야. 자연 과학 계열에 속해.
    It's geology. belonging to the natural science family.
Từ đồng nghĩa 과학(科學): 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문., 자연과 인간 사회의 진리나 법칙…
Từ tham khảo 사회 과학(社會科學): 사회 현상에 영향을 미치는 객관적 법칙을 연구하는 학문.
Từ tham khảo 인문 과학(人文科學): 정치, 경제, 사회, 역사, 문학, 언어 등 인류의 문화에 관한 …

자연 과학: natural science,しぜんかがく【自然科学】,sciences naturelles,ciencias naturales,علوم طبيعية,байгалийн ухаан,khoa học tự nhiên,ธรรมชาติวิทยา, วิทยาศาสตร์ธรรมชาติ,ilmu alam, ilmu pengetahuan alam,естественные науки,自然科学,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 자연 과학 (自然科學) @ Giải nghĩa

🗣️ 자연 과학 (自然科學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23)