🌟 자연 과학 (自然科學)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 자연 과학 (自然科學) @ Giải nghĩa
- 시험대 (試驗臺) : 자연 과학 현상에 대한 연구를 위해 연구 대상을 올려놓고 시험하거나 실험할 수 있도록 마련한 대.
- 수리 (數理) : 수학과 자연 과학.
🗣️ 자연 과학 (自然科學) @ Ví dụ cụ thể
- 자연 과학의 아버지인 그는 수학, 물리학, 의학 등 많은 자연 과학 분야에서 업적을 남겼다. [아버지]
- 사회 과학과 자연 과학. [사회 과학 (社會科學)]
🌷 ㅈㅇㄱㅎ: Initial sound 자연 과학
-
ㅈㅇㄱㅎ (
정육각형
)
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 육각형.
Danh từ
🌏 HÌNH LỤC GIÁC ĐỀU: Hình lục giác có chiều dài các cạnh và độ lớn các góc trong đều bằng nhau. -
ㅈㅇㄱㅎ (
자연 과학
)
: 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.
None
🌏 KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên. -
ㅈㅇㄱㅎ (
정오각형
)
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 오각형.
Danh từ
🌏 HÌNH NGŨ GIÁC ĐỀU: Hình ngũ giác có chiều dài của các cạnh và độ lớn của các góc trong bằng nhau.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23)